cò ke | X | Microcos tomentosa Sm.
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
(đg.) F%_m” pamaong /pa-mɔŋ/ allow to test. cho làm thử \b] ZP F%_m” brei ngap pamaong. give a try.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(chống) (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ ~ /mə-d̪ʱaʔ/ to whale. kình chống F%mDK pamadhak. kình địch mDK m=b madhak mabai.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »