car cR [Cam M]
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/caʊ-ci:/ (đg.) bực bội, cau có = mécontent, énervé. ong taha cawci o/ th% c|c} ông già cau có. nyu kheng cawci dalam rup v~% A$ c|c} dl’ r~P nó… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.