thượng hoàng | | king’s father
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ collect, gather.
1. (đg.) j~’ jum /ʤum˨˩/ to gather. tụ họp j~’ F%_t> jum pataom. tụ tập j~’ g@P jum gep. 2. (đg.) _j`U jiong /ʤio:ŋ˨˩/ convergence. cá tụ… Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ rely on others.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »