vấp nợ | | insolvent
(đg.) gL d} =\sY gal di sraiy /ɡ͡ɣʌl˨˩ – d̪i: – srɛ:/ to go insolvent.
(đg.) gL d} =\sY gal di sraiy /ɡ͡ɣʌl˨˩ – d̪i: – srɛ:/ to go insolvent.
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
(đg. t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ to go to seed, decay, fade. hoa tàn bz~% =\b& bangu bruai.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
I. tô, cái tô (d.) jl~K jaluk /ʤa˨˩-lu˨˩ʔ/ bowl chén tô bát đĩa pz{N jl~K j’ p_r@U pangin jaluk jam paréng. dishes. II. tô, sơn, trát, trét (màu)… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »