pren \p@N [Cam M]
/prʌn/ 1. (đg.) tê = paralysé. ruak pren r&K \p@N bệnh tê liệt. 2. (d.) [Bkt.] cây tràm.
/prʌn/ 1. (đg.) tê = paralysé. ruak pren r&K \p@N bệnh tê liệt. 2. (d.) [Bkt.] cây tràm.
/ra-tuh/ (cv.) rituh r{t~H (d.) trăm = cent. sa ratuh s% r%t~H một trăm = cent. sa ratuh rabau s% r%t~H rb~@ một trăm ngàn = cent mille.
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
/ta-ʥuh/ 1. (đg.) bảy = sept. tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix. tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents. 2. (đg. t.) nhăn = ride. kalik… Read more »
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
y tế, y khoa 1. (d.) \j~%-w| jru-waw /ʤru:˨˩-waʊ/ medical, medicinal. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) m@d{kL medikal /mə-d̪i-kal/ medical, medicinal…. Read more »
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »