gắt | | grouchy; hoarseness
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/ɡ͡ɣlɛŋ/ (d.) tiếng trống = bruit du tambour que l’on frappe. glaing katek =g*/ kt@K tiếng trống vỗ bổng = bruit du tambour frappe avec la main (son aigu). glaing… Read more »
/ɡ͡ɣla:m/ (d.) cỏ tràm = herbe qui pousse dans les rizières.
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ʥa-mau/ 1. (d.) cây nâu. 2. (d.) cây trâm.
/ka-mɪ:/ 1. (đ.) ta = nous. we, us. 2. (đ.) [Bkt.] trẫm (vua). oh thei pathau saong kami oH E] F%E~@ _s” km} chẳng có ai trình với trẫm. _____… Read more »
/ka-tʱu:/ 1. (d.) trâm cài tóc = épingle à cheveux. hairpin. 2. (d.) [A, 50] ống nhổ = crachoir. spittoon.
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »