ghaiy-ghaiy =GY-=GY [Bkt.]
/ɡʱɛ:-ɡʱɛ:/ (t.) hề hề. (laughing sound). ngap suail blaoh daok klao ghaiy-ghaiy ZP =s&L _d<K _k*< =GY-=GY làm sai mà còn cười hề hề.
/ɡʱɛ:-ɡʱɛ:/ (t.) hề hề. (laughing sound). ngap suail blaoh daok klao ghaiy-ghaiy ZP =s&L _d<K _k*< =GY-=GY làm sai mà còn cười hề hề.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(chính trưa, ngay trưa, ngay giữa trưa) (đg.) bK jl% bak jala /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:˨˩/ noon, right noon.
/d̪a-hlau/ (cv.) dahluw dh*~| (t.) trước = avant. before; first. dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant. dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout. dahlau… Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
1. (đg.) _tK az&] tok anguei /to:ʔ – a-ŋuɪ/ to commandeer, requisition, expropriate. trưng dụng mọi vật tk% r[ ky% taka rim kaya. requisition of everything. 2. (đg.) … Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta. 2. (đg.) pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao… Read more »