muồng trầu | | senna
(d.) d\n$ danreng /d̪a-nrʌŋ˨˩/ senna, senna alata, cassia. cây muồng trầu f~N d\n$ phun danreng. senna tree.
(d.) d\n$ danreng /d̪a-nrʌŋ˨˩/ senna, senna alata, cassia. cây muồng trầu f~N d\n$ phun danreng. senna tree.
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
cái muỗng, cái môi (d.) x=n& sanuai /sa-nʊoɪ/ ~ /sa-noɪ/ spoon.
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) t_W<H tanjaoh /ta-ʄɔh/ to drip. nước mưa nhỏ xuống a`% hjN t_W<H \t~N aia hajan tanjaoh trun. rainwater is dripping down.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhượng bộ cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(d.) b`% bia /bia:˨˩/ queen. nữ vương _F@ b`% po bia. the queen.