hạ xuống đất | | X
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
thừa tướng là một chức quan tương đương với thủ tướng (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister.