dao | | knife
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
(t.) un} uni /u-ni:/ here. ở tại đây pK un} pak uni. be here. ở đây này pK un} n} pak uni ni. stay here; over here.
(d.) t_n<| tanaow /ta-nɔ:/ male (animals). bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. bull. chó đực as~@ t_n<| asau tanaow. male dog.
(tr.) un}-n} uni-ni /u-ni:-ni:/ here it is.
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
/mə-ni:/ (mn} = m+n}) (p.) có, đến nay, đã được (thời gian) = depuis, il y a. there, since then. dua harei mani d&% hr] mn} từ hai ngày nay… Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
/ca-ni:/ (t.) có sọc, nhiều màu. striped, colorful. khan bai cani AN =b cn} tấm vải có sọc nhiều màu.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/sa-ni:/ 1. (d.) ở đây, đó đây = ça et là. here, here and there. sani-sanih sn}-sn{H ở đó đây = ça et là. here and there. mâng déh sani m/… Read more »