súng | | gun
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
than lửa, than đang cháy (d.) aZH ap&] angah apuei /a-ŋah – a-puɪ/ lives coal, coal fire. than lửa đang cháy aZH ap&] angah apuei. lives coal.
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
/juʔ/ 1. (đg.) thổi = soufflet, jouer d’un instrument à vent. blow. yuk taliak y~K tl`K thổi sáo = jouer de la flûte. play the flute. yuk apuei y~K ap&]… Read more »