ndaih =QH [Cam M]
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
(d.) Q{U nding /ɗi:ŋ/ tube, pipe. ống nước Q{U a`% nding aia. water pipe. ống thổi lửa Q{U y~K ap&] nding yuk apuei. fire bellows (to blow up the… Read more »
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »