tấn công | | attack
1. (đg.) bl{N balin /ba˨˩-li:n/ to attack. vùng lên tấn công b*K t_gK bl{N blak tagok balin. 2. (đg.) ms~H masuh /mə-suh/ to attack. vùng lên tấn… Read more »
1. (đg.) bl{N balin /ba˨˩-li:n/ to attack. vùng lên tấn công b*K t_gK bl{N blak tagok balin. 2. (đg.) ms~H masuh /mə-suh/ to attack. vùng lên tấn… Read more »
(đg.) al{N alin /a-lɪn/ offer, gift. tặng phẩm vật al{N ky% alin kaya. tặng phẩm (vật tặng) ky% al{N kaya alin.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to rub out. tẩy vết bẩn a&K n~’ mrK auak num marak. wipe off, erasing the dirty spot.
(d.) pY pay /paɪ/ west. (cv.) a`% hr] tm% aia harei tamâ /ia: – ha-reɪ – ta-mø:/ phương tây ad{H pY (gH a`% hr] tm%) adih pay (gah aia… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
(t.) tlH talah /ta-lah/ splitted, cracked.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »