bình minh | subuh | dawn
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
cười mủm mỉm (đg.) A[ khim /khim/ chubby (smile). môi cười mủm mỉm c=O& A[ _k*< cambuai khim klao. smiling chubby lips.
1. (t.) li}-laN la-i-laan [Bkt.96] /la-i: – la-ʌn/ mild; moderate. 2. (t.) gP m\k;% gap makrâ [Sky.] / mild, temperate, moderate.
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ broad-minded. 2. (t.) hl&@K hdH haluek hadah /ha-lʊəʔ – ha-d̪ah/ broad-minded.
1. (d.) MT xn/ mat sanâng /mat – sa-nøŋ/ thought, mind, thinking. 2. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ thought, mind, thinking.