kakai k=k [Cam M]
/ka-kaɪ/ (đg.) lùa = faire pénétrer dans. put into, instill. kakai lasei mâng gai dueh k=k ls] m/ =g d&@H lùa cơm bằng đũa = mettre le riz (dans la… Read more »
/ka-kaɪ/ (đg.) lùa = faire pénétrer dans. put into, instill. kakai lasei mâng gai dueh k=k ls] m/ =g d&@H lùa cơm bằng đũa = mettre le riz (dans la… Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
I. /lɔ:ʔ/ aiek: ‘kalaok’ k_l<K _____ II. /lɔk/ (cv.) klaok _k*<K [A,88] /klɔk/ 1. (đg.) móc, thọc. klaok mata _k*<K mt% móc mắt. klaok tangin tamâ labang _k*<K… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/mə-d̪ʊən/ 1. (d.) bọ = insecte (en général). insect (in general). maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung. bousier. maduen juk md&@N j~K bọ rầy. hanneton. 2. (d.) … Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »