ngạn ngữ | | proverb
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ proverb.
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ proverb.
(đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent.
(thời gian) (t.) s% b_\nK sa banrok /sa: – ba˨˩-nro:˨˩ʔ/ transient.
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) S~K chuk /ʧuʔ/ to be depressed. tôi thấy nó phát ngán k~@ _OH S~H d} v~% kau mboh chuk di nyu. ngán quá S~K \tK chuk trak. ngán… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »