ngăn cấm | | forbid
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
(d.) jlN arK jalan arak /ʤa˨˩-la:n˨˩ – a-raʔ/ the milky way.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
(t.) =n/ naing /nɛŋ/ short does not fit. áo ngắn hụt (mặc không vừa người) a| =n/ aw naing. short shirt (it doesn’t fit on the person wearing it)…. Read more »
(d.) ET that [A,203] /that/ drawer.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ treasure, exchequer.
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.