băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
/ba-nroʔ/ (cv.) binrok b{_\nK (d.) chốc lát = un court moment, instant, moment. banrok tra nyu mai min b_\nK \t% v~% =m chốc nữa nó tới thôi. ngap sa banrok ye! ZP… Read more »
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.