ro _r% [Cam M
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
(d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ basket. rổ đậy khay thức ăn c=nH ls] canaih lasei. the basket used to cover up the food tray.
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
(đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ to touch. rờ lưng nó đứng yên rw@K a_r” v~% gQ$ rawek araong nyu gandeng. touching its back, it stands still. rờ mò; sờ mó;… Read more »
(t.) =rY-=rY raiy-raiy /rɛ:-rɛ:/ water gurgling. nước chảy róc rách a`% Q&@C =rY-=rY aia nduec raiy-raiy. water gurgling; murmuring water.
(đg.) =lH laih /lɛh/ to peek.
(đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rọc bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate. dao rọc giấy _t<| =rH baR taow raih baar. paper knife.
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.