chùng | | slack
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ slack, loose. (cv.) td%~ tadu /ta-d̪u:/ sợi dây bị chùng tl] cd%~ talei cadu. slack wire.
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ slack, loose. (cv.) td%~ tadu /ta-d̪u:/ sợi dây bị chùng tl] cd%~ talei cadu. slack wire.
/d̪ro:k/ 1. (đg.) xóc = s’enfoncer (clou). ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình. 2. (đg.) drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. gai tapeng drok… Read more »
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
(d.) r{TD} ritdhi [A,418] (Skt.) /rit-d̪ʱi:/ power, strength.
nẩy 1. (đg.) tdK tadak /ta-d̪aʔ/ rebound. nảy lên tdK t_gK tadak tagok. rebound. 2. (đg.) t_k*” taklaong /ta-klɔŋ/ rebound. nảy lên t_k*” t_gK taklaong tagok. rebound…. Read more »
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.