gimnit g[n{T [Bkt.]
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.
/ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ (cv.) gimbak g{OK 1. (đg.) vịn = s’appuyer sur. gambak di bara gOK d} br% vịn vai = s’appuyer sur l’épaule. (idiotisme) gem gambak g# gOK cậy nhờ = faire confiance… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
1. (d.) MT mat /mat/ idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464]). 2. (d.) g[n{T gimnit /ɡ͡ɣɪm˨˩-nɪt˨˩/… Read more »
MT mat g[n{T gimnit, idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464])