bằng nhau | X | alike, equal
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
(đg.) pd@H ZP padeh ngap /pa-d̪əh – ŋaʔ/ strike, to go on strike; stop working.
(t.) gn~H hdH ganuh hadah [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ha-d̪ah/ gentlemanlike.
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
nện lên (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to strike on. nện vào đầu _p<H d} a_k<K paoh di akaok. hit the head.
nện xuống 1. (đg.) \d# drem /d̪rʌm/ to strike down. 2. (đg.) \j# jrem /ʤrʌm˨˩/ to strike down.
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »