lei l] [Cam M]
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
/laʔ-leɪ/ (t.) thấm tháp. mbeng oh laklei o biak O$ oH lKl] o% b`K ăn chẳng thấm tháp vào đâu cả. ngap mbeng oh jieng laklei hai ZP O$ oH j`$… Read more »
/mə-ɡ͡ɣleɪ˨˩/ (t.) xám, tái mét = couleur grise, gris, grisâtre, cendré. gray, ashen, pale. ber maglei b@R mg*] màu xám. gray color. mbaok maglei _O<K mg*] mặt tái mét. ashen-faced,… Read more »
/mə-hleɪ/ mahlei mh*] [Cam M] (d.) bông (vải) = fibres de coton = cotton fibers. anâk mahlei anK mh*] sợi bông, con chỉ = boudin de fibres de coton.
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »