lua l&% [Cam M]
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊah/ 1. (t.) cao xa = très élevé. 2. (t.) [Bkt.] thon dài. canau tangin luah cn~@ tz{N l&H ngón tay thon dài.
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*#
/lʊə:/ (đg.) ghẹo, chọc = taquiner. tease. lue kamei l&^ km] chọc gái = taquiner les filles. tease girls. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. lue ngar l&^ ZR chọc… Read more »
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
/lʊəŋ/ (t.) suôn, cao cẳng, thẳng dài = long et mince. long and thin. urang lueng ur/ l&$ người cao cẳng = personne maigre et de grande taille (perche). kayau… Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »