pabah pbH [Cam M]
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-baɪ/ 1. (đg.) rải ra. 2. (đg.) pabai sa p=b x% làm guồng xa = faire la roue du rouet.
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »
/pa-baʔ/ I. pabak pbK (cv.) babak bbK (đg.) nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture. pabak ân… Read more »
/pa-ba:n/ 1. (d.) bàn = table. kaya mbeng caik di paban ky% O$ =cK d} pbN đồ ăn để trên bàn. paban anâk séh pbN anK _x@H bàn học sinh…. Read more »
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-bɔh˨˩/ I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/ 1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds… Read more »
/pa-bɔ˨˩ʔ/ (đg.) thấm nước = imbiber d’eau. pabaok aia ka baok F%_b<K a`% k% _b<K thấm nước cho bã ra.
/pa-bʌm/ (đg.) ương, ươm= faire un semis, faire une pépinière. thon pabem _EN pb# vườn ương= pépinière.
/pa-be̞:n/ (d.) nền móng = fondation. base, foundation. pabén sang p_b@N s/ nền nhà = fondation de maison. the floor.