apuei ap&] [Cam M]
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/tʌl-bom – a-puɪ/ telbom apuei t@L_b’ ap&] [Cam M] (d.) rắn lục lửa = Dendrophis formosa.
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
(d.) g{U ging /ɡ͡ɣi:ŋ/ kitchen. bếp lửa g{U ap&] (c\kN) ging apuei (cakran). bếp ga g{U gX ging gas. bếp núc g{U k_g<K ging kagaok.
/bʱɯŋ-bʱɯŋ/ 1. (t.) hấp tấp = en hâte. nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte. 2. (t.) [Ram.] phừng phừng, hừng hực. apuei mbeng bhâng-bhâng ap&]… Read more »
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »