saai x=I [Cam M]
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?