ya y% [Cam M]
/za:/ (d. t.) thứ, hạng = espèce, ordre, rang. ya sa y% s% thứ nhất = premier; ya dua y% d&% thứ hai = deuxième; ya klau y% k*~@ thứ… Read more »
/za:/ (d. t.) thứ, hạng = espèce, ordre, rang. ya sa y% s% thứ nhất = premier; ya dua y% d&% thứ hai = deuxième; ya klau y% k*~@ thứ… Read more »
/zah/ (đg.) gỡ, dỡ, phá = défaire, démonter. yah sang yH s/ dỡ nhà = démonter la maison; yah pabrai yH p=\b phá hủy, phá vỡ = saper, démolir.
/zɛh/ (đg.) khoe = vantard. yaih drei =yH \d] khoe mình; tự hào = se vanter. yaih rup =yH r~P khoe mình; tự hào = se vanter.
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
/za:ŋ/ (d.) thần = esprit, génie. yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée); yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé); yang bimong y/ b{_m/ thần… Read more »