ahiér a_h`@R [Cam M]
/a-hie̞r/ (d.) Chăm Balamon = akaphir (Cam “brahmaniste”). the Balamon Cham peoples (Brahmin Cham).
/a-hie̞r/ (d.) Chăm Balamon = akaphir (Cam “brahmaniste”). the Balamon Cham peoples (Brahmin Cham).
/ʥa-ma-d̪ɪn – a-hie̞r/ (d.) tháng 6 (Hồi giáo) = 6ème mois musulman (djomada II).
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ka-fie̞r/ 1. (d.) Chăm Balamon, Chăm Ahiér = akaphir (Cam Brahmaniste). the Cham follow Brahmanism. 2. (d.) (Ar.) người ngoại đạo (không phải Islam). the pagan (non Islam). _____ Synonyms: ahiér a_h`@R
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
1. (d.) Cam Ahiér _F@ aD`% Po Adhia /po: – a-d̪ʱia:/ priest (of the Cham Ahier – Cham Balamon). 2. (d.) Cam Awal _F@ \g%~ Po Gru … Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »