chòi cao | | sentry box
(d.) _tU _g*” tong glaong /to:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ sentry box.
(d.) _tU _g*” tong glaong /to:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ sentry box.
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
khắc chữ, khắc trang trí nỹ thuật (đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to carve pattern, engrave drawing. khắc hoa văn lên hộp bạc xrK bz~% d} _hP pr`K sarak bangu… Read more »
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/pa-ti:/ (d.) hòm, rương. chest, box. pati buh khan aw pt} b~H AN a| rương đựng quần áo.
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »