đến | | come; reach, arrive
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
(đg.) m\E~’ tO/ mathrum tambang /mə-thrum – ta-ɓa:ŋ/ to come together.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to income. 2. (đg.) ZH-f`K ngah-phiak /ŋah-fiaʔ/ to income.
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.