aem a# [Cam M]
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.