kaok _k+K [Cam M]
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/a-mø:/ (d.) cha = père. father, dad. amâ raong am% _r” cha nuôi = père nourricier. amâ hamâm am% hm;’ cha ghẻ = beau-père. amâ pajieng am% F%j`$ cha sanh… Read more »