klep k*@P [Cam M]
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/bʱup/ (đg. t.) lủng, thủng. pierced through. klep bhup k*@P B~P đâm thủng. bhup galaong ni tapa galaong déh B~P g_l” n} tp% g_l” _d@H thủng bên này sang bên… Read more »
1. (d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ scarecrow, puppet, dummy. đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di… Read more »
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to set up, plug. cắm cây k*@P =g klep gai. plug the stick.
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine. 2. (đg.) d&{C duic /d̪uɪ˨˩ʔ/ to inject. muỗi chích j_m<K d&{C jamaok… Read more »
1. (d.) h=d t&N hadai tuan /ha-d̪aɪ – tʊa:n/ shed, hut, shelter to rest. dựng chòi nghỉ k*@P h=d t&N klep hadai tuan. make a hut to rest. … Read more »
/d̪a:/ (d.) chông, cọc = pieu, piquet. klep da k*@P d% cắm cọc. _____ Synonyms: caraong, tapeng, cue
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to stab. đâm nhau k*@K g@P klep gep. stabbing each other. đâm trâu k*@P kb| klep kabaw. stab the buffalo (buffalo sacrifice).