nơi ở | | accommodation
chỗ ở, nơi trú ngụ 1. (d.) lb{K _d<K labik daok /la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation.
chỗ ở, nơi trú ngụ 1. (d.) lb{K _d<K labik daok /la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation.
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(d.) k_g<K kagaok [A,44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ pot. nồi đồng k_g<K k$ kagaok keng. copper pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
1. (d.) cKk~b% cakkuba [A,177] /caʔ-ku-ba:˨˩/ diwan. 2. (d.) am~Lb% amulba [Sky.] /a-mul-ba:˨˩/ diwan.