pagan F%gN [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/a-ka-fie̞r/ 1. (d.) Chăm Balamon, Chăm Ahiér = akaphir (Cam Brahmaniste). the Cham follow Brahmanism. 2. (d.) (Ar.) người ngoại đạo (không phải Islam). the pagan (non Islam). _____ Synonyms: ahiér a_h`@R
/bəʔ/ 1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer. bek banek b@K bn@K đắp đập = faire un barrage. 2. (đg.) cầm; dứt = arrêter. bek darah b@K drH cầm máu… Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/ka-ɗɛ:/ (đg.) bắt bẻ. hagait nyu jang kandaiy urang hu h=gT v~% j/ k=QY ur/ h~% việc gì nó cũng bắt bẻ người khác được. _____ Synonyms: kandah kQH,… Read more »