thau E~@ [Cam M]
/tʱau/ thau E~@ [Cam M] (đg.) biết, hiểu = connaitre, savoir. know, understand. mbeng oh thau ka bangi O$ oH E~@ k% bz} ăn chẳng biết ngon. hu magru ka mâng… Read more »
/tʱau/ thau E~@ [Cam M] (đg.) biết, hiểu = connaitre, savoir. know, understand. mbeng oh thau ka bangi O$ oH E~@ k% bz} ăn chẳng biết ngon. hu magru ka mâng… Read more »
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ thoroughly. hiểu biết thấu đáo E~@ hl~H thau haluh. understand thoroughly.
(đg.) r{K p_t> rik pataom /riʔ – pa-tɔ:m/ to collect. thâu góp gạo r{K p_t> \bH rik pataom brah. collecting rice.
thấu hiểu (đg.) E~@ thau /thau/ understand.
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
(d.) nkx&N nakasuan /nə-ka-sʊa:n/ copper brass.
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »