thuốc (hút) | | tobacco
(d.) pk| pakaw /pa-kaʊ/ tobacco. thuốc hút pk| W~K pakaw njuk. thuốc lá pk| l{K pakaw lik. thuốc tẩu pk| Q{U pakaw nding. tẩu thuốc Q{U pk| nding pakaw…. Read more »
(d.) pk| pakaw /pa-kaʊ/ tobacco. thuốc hút pk| W~K pakaw njuk. thuốc lá pk| l{K pakaw lik. thuốc tẩu pk| Q{U pakaw nding. tẩu thuốc Q{U pk| nding pakaw…. Read more »
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
(đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom.
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »
1. (d.) SKtb% chaktaba /ʧak-ta-ba:˨˩/ poison. 2. (d.) b{sK bisak [A, 337] /bi˨˩–sak/ poison. 3. (d.) \j~% mK jru mâk /ʤru:˨˩ – møʔ/ poison.
(đg.) k&@C \j%~ kuec jru /kʊəɪʔ – ʥru:˨˩/ bốc thuốc một thang k&@C \j%~ s% k_g<K kuec jru sa kagaok.
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.