yam y’ [Cam M]
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
/za-ma-mah/ (d.) tên một vị thần.
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
(d. đg.) uymN uyamân [NMMK, 56] /u-ja-mø:n/ love; make love. (d. đg.) urq’ uranam [NMMK, 161] /u-ra-nʌm/ love; make love.
/ha-za:m/ (d.) bước = pas. step. yam klau hayam y’ k*~@ hy’ bước ba bước. _____ Synonyms: cagam cg’, yam y’
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/ɲa-mul/ (t.) thuộc về phù thủy = magique. panuec nyamul pn&@C V%m~L câu thần chú = sentence magique.
/u-za-mɯ:n/ (cv.) ayamân aymN (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam mrq’,… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »