chăm chỉ | | laborious
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
/d̪ah/ (cv.) déh _d@H (c.) kìa! dah! hâ ngap hagait nan? dH! h;% ZP h=gT nN? kìa, mày làm chi đấy?
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ta-d̪ɔh/ (t.) nằm chình ình = être étendu inerte. ndih tadaoh Q{H t_d<H nằm chình ình = id. ndih tadaoh-raoh Q{H t_d<H-_r<H nằm chình ình = id.
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
/tʱu-lu:/ thulu E~l~% [Cam M] (đg.) lòn lỏi = agir avec humilité pour obtenir des faveurs. thulu urang ranam, ngap gruk taklem urang lamuk E~l~% ur/ rq’, ZP \g~K tk*# ur/ lm~K… Read more »