đá hậu | | back kick
(đg.) =\p prai /praɪ/ back kick. ngựa đá hậu a=sH =\p asaih prai.
(đg.) =\p prai /praɪ/ back kick. ngựa đá hậu a=sH =\p asaih prai.
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
(d.) dlT dalat /d̪a-lat˨˩/ Dalat (city). thành phố Đà Lạt md{N dlT madin Dalat. Dalat city.
đà, cây đà (d.) Q/ ndang /ɗa:ŋ/ beam, girder. cây đà dưới của căn nhà Q/ s/ ndang sang.
(đ.) r_l% ralo /ra-lo:/ much, many. đa âm r_l% xP ralo sap. đa âm r_l% yw% ralo yawa. đa dạng r_l% =EK ralo thaik. đa ngành nghề r_l% d_n<K-dn/… Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
(t.) lO@K lambek /la-ɓəʔ/ thick, solid. đặc sệt lO@K WL lambek nyal. thick and viscous.
1. (đg.) akl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ to delegate, represent. 2. (đg.) p*Nl% planla /plʌn-la:/ to delegate, represent.
(t.) mgP magap /mə-ɡ͡ɣap˨˩/ roughly. đại khái là như thế mgP y~@ nN magap yau nan. roughly like that.