đến bây giờ | | until now
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
(đg.) byR f&@L bayar phuel /ba-ja:r˨˩ – fʊəl/ repay. đền đáp công ơn byR f&@L DR bayar phuel dhar. responding the merit.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ light, lamp. đèn chai mvK =\t& manyâk truai. đèn đỏ mvK _BU manyâk bhong. đèn lồng mvK b*~/ manyâk blung. đèn pin mvK p{N manyâk… Read more »
(d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ a small temple. đền thờ d_n<K B~Kt{T danaok bhuktik.
1. (d.) bh% baha [A,334] (Skt.) /ba˨˩-ha:˨˩/ Buddhist temple. 2. (d.) md{R DR madhir dhar /mə-d̪ʱir – d̪ʱʌr/ Buddhist temple.