đầu óc | | mind
(d.) _g*<| a_k<K glaow akaok /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – a-kɔʔ/ mind.
(d.) _g*<| a_k<K glaow akaok /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – a-kɔʔ/ mind.
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
/lu:n-ta-pu:n/ (t.) đần độn = idiot, imbécile. akaok luntapun oh sanâng hu hagait a_k<K l~Ntp~N oH xn/ h~% h=gT đầu óc đần độn chẳng suy nghĩ gì được.
/mə-kra:/ (t.) lão hóa. glaow akaok nyu makra paje _g*<| a_k<K v~% m\k% pj^ đầu óc nó bị lão hóa rồi (bị mụ mẫn đi rồi).
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »