địa điểm | | location
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
/tup/ (cv.) tuk t~K tup t~P [Cam M] (t.) gặp phải nhau, giáp mặt nhau = se heurter. dahlak saong nyu nao tuk gep di labik nan dh*K _s” v~% _n< t~Kg@P… Read more »
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) hl~U a /ha-luŋ/ pond. đìa cá hl~U ikN halung ikan. fish pond. đìa tôm hl~U hd/ halung hadang. shrimp pond.
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
con đỉa (đg.) ltH latah /la-tah/ leech.