Batthinâng bTE{n/ [Cam M]
/ba-tʰi-nɯŋ/ (d.) tên một thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale
/ba-tʰi-nɯŋ/ (d.) tên một thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/ɗəh/ (t.) nhỡ, lớn vừa. ikan nan jang ndeh rei ikN nN j/ Q@H r] con cá đó cũng khá lớn đó chứ. praong ndeh _\p” Q@H lớn vừa, khá… Read more »
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »