bawal bwL [Cam M]
/ba-wal/ (cv.) biwal b{wL 1. (t.) lãng trí = distrait, oublieux. — 2. (đg.) [Bkt.] lo lắng. bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K… Read more »
/ba-wal/ (cv.) biwal b{wL 1. (t.) lãng trí = distrait, oublieux. — 2. (đg.) [Bkt.] lo lắng. bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K… Read more »
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah˨˩/ side, direction; over. đằng này gH n} gah ni. this way; over here. đằng kia, đằng nọ gH _d@H gah déh. over there. đằng sau… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
/d̪a:ŋ/ 1. (t.) gù = voûté, courbe. araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté. 2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo). haraik dang h=rK d/ dây… Read more »
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
dang dở (t.) mt;H n&@C matâh nuec /mə-tøh – nʊəɪʔ/ unfinished. công việc còn đang dở dang \g~K ZP _d<K mt;H n&@C gruk ngap daok matâh nuec. the work… Read more »