đoạn tuyệt | | rupture
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ ending relationship, rupture.
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ ending relationship, rupture.
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
chuẩn đoán, chẩn đoán (đg.) pcN in% pacan inâ /pa-can – i-nø:/ diagnosis. chuẩn đoán bệnh cho bệnh nhân pcN in% r&K k% ur/ r&K pacan inâ ruak ka… Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ group. đi hết cả đoàn _n< s% tp&@R nao sa tapuer. the whole team go; a group of people is going.
(đg.) xn/ bcN sanâng bacan /sa-nøŋ – ba˨˩-cʌn/ judge. phán đoán tình huống sự việc sắp xảy ra xn/ bcN apkR s} hj`$ sanâng bacan apakar si hajieng. judge… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to judge.