dâu | | strawberry; daughter-in-law
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ oil. dầu dừa mvK lu% manyâk la-u. dầu hỏa mvK ap&] manyâk apuei.
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »
(d.) _F@ wL a /po: – wa:l/ leader (animals), the alpha. trâu đầu đàn kb| _F@ wL kabaw po wal. the alpha buffalo.
(đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱaʔ/ ~ /mə-d̪ʱak/ to fight; struggle. đấu tranh chống lại kẻ thù mDK glC Am/ pamadhak galac khamang. fight against the enemy.
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ head. đầu bài a_k<K kD% akaok kadha. đầu đuôi a_k<K ik~% akaok iku. đầu máy a_k<K MC akaok mac. đầu người a_k<K mn&{X akaok manuis…. Read more »