đầu hôm | | nightfall
(d.) _\bK dy@P a /bro:˨˩ʔ – da˨˩-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(d.) _\bK dy@P a /bro:˨˩ʔ – da˨˩-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(d.) _g*<| a_k<K glaow akaok /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – a-kɔʔ/ mind.
(t.) t_m<| tz{N tamaow tangin /ta-mɔ: – ta-ŋin/ the first (work or art).
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.
giá nấu ăn (d.) d_\n<K danraok [Bkt.] /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ bean sprouts. giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak. bean sprouts. giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham…. Read more »