blaoh _b*+H [Cam M]
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ light, lamp. đèn chai mvK =\t& manyâk truai. đèn đỏ mvK _BU manyâk bhong. đèn lồng mvK b*~/ manyâk blung. đèn pin mvK p{N manyâk… Read more »